--

diễn nghĩa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn nghĩa

+  

  • Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..)
    • Tam quốc diễn nghĩa
      The story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn nghĩa"
Lượt xem: 616